Công khai chất lượng đội ngũ giáo viên 6/2019
PHÒNG GDĐT NHA TRANG Biểu mẫu 4
TRƯỜNG MẦM NON 8/3
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 - 2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Tốt
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
34
|
|
|
21
|
0
|
3
|
10
|
|
|
21
|
5
|
16
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
18
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
18
|
3
|
15
|
|
|
1
|
Nhà trẻ
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
4
|
0
|
4
|
|
|
2
|
Mẫu giáo
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
14
|
3
|
11
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
2
|
1
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
1
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
13
|
|
|
|
|
3
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên Kế toán, văn thư
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên Y tế, kho quỹ
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Nhân viên cấp dưỡng
|
|
|
|
|
|
1
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên phục vụ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên Bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Lập , ngày 03 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Mai Thị Minh Tuyết