Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07/5/2009 của Bộ G&ĐT
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017
Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT TP NHA TRANG
TRƯỜNG MẦM NON 8/3
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị tính : trẻ em
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
281
|
|
25
|
29
|
62
|
91
|
74
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở
|
281
|
|
25
|
29
|
62
|
91
|
74
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
281
|
|
25
|
29
|
62
|
91
|
74
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
281
|
|
25
|
29
|
62
|
91
|
74
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kênh bình thường
|
251
|
|
24
|
28
|
59
|
78
|
62
|
2
|
Kênh dưới -2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kênh dưới -3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kênh trên + 2
|
30
|
|
1
|
1
|
3
|
13
|
12
|
5
|
Kênh trên + 3
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phân loại khác
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Số trẻ em béo phì
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
281
|
|
25
|
29
|
62
|
91
|
74
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng
|
|
|
25
|
29
|
|
|
|
b
|
Chương trình giáo dục mầm non
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
|
|
25
|
29
|
|
|
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
62
|
91
|
74
|
b
|
Chương trình 26 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình 36 buổi
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình giáo dục mầm non
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
62
|
91
|
74
|
Tân Lập, ngày 05 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Mai Thị Minh Tuyết
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT TP NHA TRANG
TRƯỜNG MẦM NON 8/3
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non ,năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Số Lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
16
|
2,5 m2 /trẻ
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
9
|
35 trẻ/phòng
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
1850
|
6m2/trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
532
|
1,7m2/trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
898
|
2,93 m2/1 cháu
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
898
|
2,93 m2/1 cháu
|
3
|
Diện tích Phòng vệ sinh (m2)
|
162
|
0.6 m2/1 cháu
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
324
|
1,1 m2/1 cháu
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng qui cách (m2)
|
100
|
113m2
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính ; bộ )
|
230
|
26 bộ/nhóm(lớp)
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính,máy chiếu.máy ảnh kỹ thuật số v.v…)
|
16
|
1 bộ/nhóm (lớp)
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
13
|
1 bộ/nhóm (lớp)
|
2
|
Nhạc cụ(Đàn Ocgan,ghi ta, trống )
|
10
|
1 bộ/nhóm (lớp)
|
3
|
Máy phô tô
|
1
|
|
4
|
Catset
|
9
|
1 bộ/nhóm (lớp)
|
5
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
11
|
1 bộ/nhóm (lớp)
|
6
|
Thiết bị khác
|
|
|
7
|
Đồ chơi ngoài trời
|
22
|
2 bộ/nhóm (lớp)
|
8
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
156 bàn
380 ghế
|
17 bộ/nhóm (lớp)
42 bộ/nhóm (lớp)
|
9
|
Thiết bị khác
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
Chung
|
Nam/nữ
|
Chung
|
Nam/nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh *
|
4
|
4
|
5
|
1,3m2/trẻ
|
0,7m2/trẻ
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh *
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(* Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện ( Lưới , phát điện riêng)
|
x
|
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
|
|
|
Tân Lập, ngày 05 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Mai Thị Minh Tuyết
Biểu mẫu 04
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT TP NHA TRANG
TRƯỜNG MẦM NON 8/3
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non , năm học 2016-2017
Stt
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
|
|
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế.hợp đồng , làm việc ban đầu,hợp đồng làm việc có thời hạn,hợp đồng làm việc không thời hạn )
|
Các hợp đồng khác ( Hợp đồng làm việc,hợp dồng vụ việc, ngắn hạn ,thính giảng, Hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới
TCCN
|
|
Tổng số giáo viên ,cán bộ quản lý và nhân viên
|
43
|
|
|
|
|
20
|
9
|
5
|
8
|
I
|
Giáo viên
|
25
|
25
|
|
|
|
16
|
9
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
15
|
10
|
5
|
|
|
1
|
|
5
|
8
|
1
|
Nhân viên Văn thư + Thủ quỹ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
12
|
7
|
5
|
|
|
1
|
|
2
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Lập, ngày 05 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Mai Thị Minh Tuyết